Có 2 kết quả:
額定值 é dìng zhí ㄉㄧㄥˋ ㄓˊ • 额定值 é dìng zhí ㄉㄧㄥˋ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rating (for power output, flame resistance etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rating (for power output, flame resistance etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0