Có 2 kết quả:

額定值 é dìng zhí ㄉㄧㄥˋ ㄓˊ额定值 é dìng zhí ㄉㄧㄥˋ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rating (for power output, flame resistance etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rating (for power output, flame resistance etc)

Bình luận 0